--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đào kiểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đào kiểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào kiểm
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ)Rosy cheeks; peach of a girl
Lượt xem: 657
Từ vừa tra
+
đào kiểm
:
(cũ)Rosy cheeks; peach of a girl
+
disillusioned
:
đã thoát khỏi ảo mộng, bị vỡ mộng, bị làm cho tan vỡ ảo tưởng
+
common wart
:
mụn cơm trên bề mặt da.
+
coosa
:
Sông Coosa bắt nguồn từ Tây bắc Georgia chảy theo hướng tây nam qua đông Alabama, hợp nhánh với sông Tallapoosa để hình thành nên Alabama.
+
chẳng
:
Not at allmột người làm chẳng nổione person cannot do that at allthực tế đã chẳng chứng minh điều đó sao?hasn't reality demonstrated that at all?từ đệmRather, but in fact, not necessarilyngỡ là ai, chẳng hoá ra là anhthought that it was some stranger, but in fact it turned out to be you!