--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đào kiểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đào kiểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào kiểm
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ)Rosy cheeks; peach of a girl
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
đào kiểm
:
(cũ)Rosy cheeks; peach of a girl
+
electronic voltmeter
:
vôn kế điện tử